- Mục tiêu:
- Phát triển sự tự tin, thể hiện bản thân khi nói chuyện trước đám đông
- Làm chủ giọng nói (phát âm, luyện hơi, diễn cảm, …)
- Sử dụng ngôn ngữ cơ thể hiệu quả
- Làm quen với sân khấu, micro và cách kể chuyện/ dẫn chương trình thiếu nhi.
- Hình thành tư duy logic khi trình bày (viết/ nói)
- Rèn luyện khả năng phản xạ – Ứng biến linh hoạt (Nâng cao nếu chất lượng lớp tốt)

2. Nội dung:
| Chủ đề | Số buổi | Nội dung chính | Hoạt động thực hành |
| Làm quen & Tự giới thiệu | 1 | Giới thiệu bản thân; Giao tiếp tự nhiên | 1/ Minigame: “Gọi tên bạn thân” 2/ Đưa mẫu: Giới thiệu bản thân ấn tượng & trình bày trong 1 phút |
| Tiếng nói sân khấu | 5 | Luyện tập phát âm rõ ràng, khẩu hình đẹp, hơi thở chắc chắn, . Làm chủ âm lượng, nhịp điệu, cảm xúc trong giọng nói | Hướng dẫn đọc/ nói đúng cách, chuẩn phát âm. Đọc bài |
| Hướng dẫn Luyện tập hơi thở với bài: Con cò | |||
| Hướng dẫn Nghệ thuật diễn cảm & Thử thách “Biến hóa giọng nói”: Vui sướng – buồn bã – hồi hộp – bất ngờ – … | |||
| Ôn tập kiến thức & tập đọc đoạn văn, câu chuyện/ bài thơ ngắn | |||
| Kiểm tra lấy điểm | |||
| Ngôn ngữ hình thể | 2 | Ý nghĩa của Ngôn ngữ hình thể & luyện tập: Tư thế, cử chỉ tay, biểu cảm khuôn mặt: ánh mắt, nụ cười,… cách xử lý kịch bản khi cầm | Hướng dẫn Lý thuyết |
| Làm việc nhóm, phân vai diễn 1 vở kịch bao gồm: 1 dẫn chuyện và các nhân vật (Giao tiếp không lời) | |||
| Xây dựng cấu trúc bài nói | 2 | Luyện tư duy và trình bày 1 bài nói có bố cục và thông điệp đầy đủ, rõ ràng | Hướng dẫn xây dựng bài: Mở bài – Thân bài – Kết luận; Xử lý nội dung |
| Trình bày 1 chủ đề yêu thích/ Câu chuyện của em | |||
| Kiểm tra giữa khóa | 2 | Kiểm tra giữa khóa: Nội dung là bài nói các em đã chuẩn bị ở trên | Tiết 1 |
| Tiết 2 | |||
| Kể chuyện sáng tạo | 2 | Rèn khả năng tư duy, suy nghĩ nội dung/ thông điệp & Diễn đạt nội dung, cảm xúc, thay đổi giọng nhân vật, giữ nhịp câu chuyện | Hướng dẫn bài học & ví dụ/ dẫn chứng |
| Kể chuyện theo hình ảnh, tranh | |||
| Làm quen với chương trình sự kiện | 2 | Phân biệt các thể loại chương trình và chọn phong cách dẫn phù hợp. Luyện tập dựa trên chương trình cho sẵn | Hướng dẫn kiến thức và thực hành 1 |
| Thực hành 2 | |||
| Xử lý tình huống & ứng biến | 1 | Kỹ năng ứng phó khi quên lời, tình huống bất ngờ | Vài ví dụ minh hoạt & Trò chơi phản xạ nhanh |
| Xây dựng chương trình thiếu nhi | 2 | Viết kịch bản & dẫn chương trình giải định | Hướng dẫn xây dựng bố cục chương trình & viết kịch bản |
| Viết kịch bản & tập dẫn thử | |||
| Tổng kết kiến thức & Ôn tập | 1 | Lần lượt trình bày bài dẫn trên và nhận xét, chỉnh sửa | |
| Kiểm tra cuối khóa | 2 | Kiểm tra, nhận xét và cho kết quả cuối khóa (Trao quà/chứng nhận nếu có) | Kiểm tra 1 |
| Kiểm tra 2 |
3. Phương pháp giảng dạy:
Mang đến kiến thức cơ bản, phù hợp với trẻ một cách dễ tiếp thu và rèn luyện tạo nên kỹ năng.
Xây dựng không khí lớp vui tươi, năng động, khuyến khích trẻ thể hiện cá tính/ suy nghĩ riêng, quà tặng khích lệ sau mỗi bài kiểm tra.

Tiến trình thông thường trong 1 buổi học:
- Tổ chức trò chơi nhỏ (Giúp các em giải trí, tạo không khí vui tươi, sôi nổi trước khi vào bài)
- Nội dung chính 1: Cung cấp kiến mới/ Ôn lại bài cũ)
- Nội dung chính 2: Thực hành luyện tập kiến thức vừa học
- Đưa bài tập về nhà: Ôn bài đã học/ Tìm hiểu, chuẩn bị bài mới
Xuyên suốt khóa học sẽ có những hoạt động bổ sung như: Sổ “hành trình MC” ghi chép nội dung (có thể design danh thiếp/ mục tiêu gửi cho chính mình (trước – sau khóa), vẽ – dán sticket để sổ tay thêm sinh động, tạo cảm giác hứng khởi khi mở sổ học bài;
Quay video tại nhà để trả bài & nhận góp ý, chỉnh sửa trên lớp…